Trạng Từ Tuần Suất

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng

  • Always: Luôn luôn
  • Usually, Normally: Thường xuyên
  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

Vị trí trạng từ chỉ tần suất:

  • Trước động từ thường.
  • Sau trợ động từ.
  • Sau động từ TOBE.

Comments